TOP 4 mô hình quản lý kho phổ biến doanh nghiệp cần biết

Mô hình quản lý kho

Mô hình quản lý kho là một cách tiếp cận hệ thống để quản lý hàng tồn kho trong một tổ chức. Nó bao gồm các quá trình và thủ tục được thiết kế để đảm bảo rằng hàng tồn kho có sẵn khi cần thiết, đồng thời giảm thiểu chi phí tồn kho.

Bốn trong số các mô hình quản lý kho phổ biến nhất là: Economic Order Quantity (EOQ), First In – First Out (FIFO), Last in – First Out (LIFO) và ABC Analysis. Đối với mỗi mô hình sẽ có những giải pháp để quản lý hàng hóa tương ứng, hiệu quả. Việc quyết định mô hình quản lý kho sẽ quyết định đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Mô hình quản lý kho EOQ

EOQ là gì?

Mô hình EOQ – Economic Order Quantity là một trong số các phương pháp quản lý kho dựa trên nguyên tắc cân bằng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho. Mô hình này được phát triển bởi Ford W. Harris vào năm 1913 và được sử dụng rộng rãi trong hoạt động quản lý chuỗi cung ứng.

Mô hình EOQ dựa trên hai giả định chính: nhu cầu hàng hóa ổn định và có thể dự đoán được trong một khoảng thời gian cụ thể; chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho không đổi. Mục tiêu của mô hình là tối thiểu hóa tổng chi phí đặt hàng và lưu kho bằng cách tìm ra số lượng hàng hóa tối ưu cần đặt hàng mỗi lần.

Công thức tính EOQ

EOQ là Economic Order Quantity – số lượng hàng hóa tối ưu cần đặt hàng mỗi lần.

D là nhu cầu hàng hóa trong một khoảng thời gian cụ thể (thường là số lượng hàng hóa tiêu thụ trong một năm).

S là chi phí đặt hàng cho mỗi lần đặt hàng (ordering cost per order).

H là tỷ lệ chi phí lưu kho (holding cost rate), thường là tỷ lệ năm, được áp dụng cho giá trị hàng tồn kho.

mô hình quản lý kho

Ưu điểm của mô hình EOQ

  • Đơn giản và dễ áp dụng: Dựa vào giả định cụ thể về các nhu cầu và thông số quan trọng, mô hình EOQ dễ hiểu và áp dụng thực tế.
  • Tối ưu hóa chi phí: Mô hình EOQ còn giúp giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả quản lý kho cụ thể bằng việc tối ưu hóa chi phí đặt hàng và lưu kho. Điều này dựa vào số lượng đặt hàng tối ưu của mỗi lần đặt.
  • Đảm bảo cung ứng hàng hóa: Để tránh tình trạng thiếu hàng, doanh nghiệp nên áp dụng mô hình EOQ để duy trì, quản lý lượng hàng trong kho ổn định và đáp ứng nhu cầu khách hàng. 

Nhược điểm của mô hình EOQ

  • Việc giả định thiếu tính thực tế: Trong sự biến động nhu cầu hàng hóa thực tế, kết quả từ mô hình EOQ có thể không chính xác và cần điều chỉnh.
  • Không xem xét các yếu tố khác: Việc quản lý kho có thể xảy ra các rủi ro như biến động giá, chuỗi cung ứng hay chi phí vận chuyển,…  do mô hình EOQ không xem xét các yếu tố khác.

Mô hình quản lý kho FIFO

FIFO là gì?

FIFO – First In, First Out (Nhập trước, Xuất trước) là phương pháp trong đó hàng hóa được lưu trữ trước cũng là hàng hóa đầu tiên được lấy ra (một cách theo thứ tự), và do đó được ưu tiên sẵn sàng để xuất kho. Với mục tiêu giảm lãng phí sản xuất, FIFO là phương pháp phù hợp với mô hình Lean manufacturing (Sản xuất tinh gọn).

Nguyên tắc FIFO thường được thực hiện bằng hoạt động đặt các thiết bị hỗ trợ xếp, dỡ hàng trên giá từ một phía và tháo ra từ phía còn lại. Điều này khiến cho hoạt động kiểm tra và xuất hàng được tối đa hóa thời gian.

Ứng dụng của phương pháp FIFO

Phương pháp nhập trước – xuất trước được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là thực phẩm và đồ uống (F&B). FIFO thường được sử dụng khi doanh nghiệp thực hiện lưu trữ và cần tối ưu hóa thời gian. Cụ thể về phương pháp này có thể kể đến việc hàng hóa lưu trữ sắp hết hạn sử dụng hoặc bị ảnh hưởng bởi sự hao mòn theo thời gian. Ví dụ như các bộ phận thay thế trong ngành công nghiệp ô tô bị rỉ sét, các sản phẩm sữa hết hạn, các 

Ví dụ thực tế có thể kể đến từ công nghiệp sản xuất và lưu trữ sữa chua. Vì đây là những hàng hóa dễ hư hỏng, điều quan trọng là các sản phẩm mới được bảo quản phải được xuất kho càng nhanh càng tốt. Với nguyên tắc FIFO hàng hóa được lưu trữ đầu tiên rời khỏi kho trước, bạn có thể tránh được việc các sản phẩm riêng lẻ bị bỏ lại quá lâu và do đó sẽ bị hư hỏng.

Ưu điểm của phương pháp FIFO 

Tính tương thích cao với việc bảo quản hàng hóa bị hao mòn giá trị theo thời gian là ưu điểm lớn nhất của phương pháp FIFO. Điều này có nghĩa là phương pháp FIFO giúp giảm thiểu rủi ro hao mòn giá trị của hàng hóa, chẳng hạn như hàng hóa bị hết hạn, lỗi mốt hoặc hư hỏng. Bên cạnh đó, các lợi ích của FIFO có thể kể đến như:

  • Thời gian lưu trữ nhất quán: Hàng hóa được lưu trữ theo thứ tự thời gian nhập kho, do đó thời gian lưu trữ của các sản phẩm trong kho luôn nhất quán. Điều này giúp cho việc bổ sung hàng tồn kho được diễn ra dễ dàng và thuận lợi.
  • Tránh lãng phí: Giảm thiểu tổn thất giá trị của hàng hóa do hao mòn, hư hỏng hoặc hết hạn là một cách hiệu quả để tổ chức tiết kiệm chi phí tồn kho. Phương pháp FIFO giúp thực hiện điều này bằng cách xuất kho các hàng hóa có giá trị thấp hơn trước.
  • Truy xuất nguồn gốc trong trường hợp có vấn đề: Do có các quy trình lưu trữ và quản lý rõ ràng, việc áp dụng nguyên tắc FIFO có thể giúp truy xuất nguồn gốc tốt hơn khi có các vấn đề phát sinh. Điều này đặc biệt hữu ích nếu nhà kho được kết nối với sản xuất. Ví dụ, nếu một sản phẩm bị lỗi, nhà sản xuất có thể dễ dàng xác định nguyên nhân của lỗi bằng cách truy xuất nguồn gốc của sản phẩm.
  • Kết nối các khu vực làm việc: Giá đỡ (kệ hàng) FIFO giúp kết nối các khu vực làm việc trong kho bằng cách cho phép hàng hóa được nhập và xuất ở các phía khác nhau. Điều này giúp cải thiện hiệu quả và luồng chảy của kho.

Nhược điểm của phương pháp FIFO

Nhược điểm tiềm ẩn chính của phương pháp FIFO là việc sử dụng nó có thể dẫn đến mất không gian lưu trữ của kho hàng. Nguyên nhân là do phương pháp này yêu cầu các giá đỡ (kệ hàng) phải được bố trí thuận tiện cho việc lấy hàng, điều này đòi hỏi nhà kho phải được thiết kế sao cho có lối đi ở hai bên giá kệ.

Để quản lý hiệu quả kho hàng với quy mô lớn, hàng nghìn mặt hàng ở nhiều địa điểm, doanh nghiệp cần đầu tư vào một hệ thống theo dõi tốt. Ví dụ có thể kể đến như giải pháp hỗ trợ lấy hàng nhanh chóng Pick To Light, hệ thống quản lý kho hàng WMS,…

Mô hình quản lý kho

Mô hình quản lý kho LIFO

LIFO là gì?

Đối lập với nguyên tắc của FIFO là LIFO – Last in, First Out (Nhập sau, xuất trước). LIFO là quy trình trong đó hàng hóa được lưu trữ theo một cách cụ thể, qua việc ưu tiên mặt hàng được lưu trữ sau cùng cũng được loại xuất kho trước.

Quy trình lấy hàng của LIFO ngược lại với FIFO. Hàng hóa được nhập kho sau cùng sẽ được xuất kho trước. Để làm được điều này, các thiết bị hỗ trợ chất hàng (pallet hoặc thùng chứa) cũng được đặt trên cùng một giá đỡ với hàng hóa.

Ứng dụng của phương pháp LIFO

Phương pháp LIFO được sử dụng phổ biến trong các ngành sản xuất hàng hóa không bị hao mòn nhiều theo thời gian, chẳng hạn như đồ gia dụng, nội thất, vật liệu xây dựng. Những sản phẩm này thường được sản xuất hàng loạt, không có hạn sử dụng, và giá trị giảm dần theo thời gian. Do đó, thứ tự xuất kho không quan trọng. Tuy nhiên, LIFO cũng có thể được sử dụng để tối đa hóa lợi nhuận. Khi giá cả hàng hóa tăng, tổ chức có thể xuất kho hàng hóa được mua với giá thấp hơn trước. Điều này có thể giúp giảm chi phí hàng tồn kho và giảm thuế. Tuy nhiên, LIFO bị cấm theo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), được áp dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới như Liên minh Châu Âu (EU), Nhật Bản, Nga, Canada, Ấn Độ và nhiều quốc gia khác.

Ưu điểm của phương pháp LIFO

Ưu điểm lớn nhất của phương pháp này là có thể tận dụng không gian lưu trữ hiệu quả hơn trong một số trường hợp. Việc truy cập vào một mặt của các giá đỡ sẽ tiết kiệm thời gian và công sức trong việc chọn hàng. Ngoài ra, LIFO còn có một số lợi ích như:

  • Khả năng lưu trữ cao hơn: Việc tối ưu không gian lấy hàng giúp công ty sử dụng không gian đó hiệu quả hơn, bao gồm cả việc đặt các pallet lưu trữ.
  • Tiết kiệm chi phí: Bên cạnh đó, LIFO còn giúp giảm lãng phí bởi chi phí lưu trữ hay các chi phí tồn kho khác.
  • Các mục đích sử dụng khác của không gian: Khi cần ít không gian lưu trữ hơn, các khu vực có thể được sử dụng cho các mục đích khác, chẳng hạn như mở rộng khu vực nhận hàng, chọn hàng hoặc vận chuyển.

Nhược điểm của phương pháp LIFO

Việc ứng dụng phương pháp LIFO có thể giúp tiết kiệm không gian và chi phí tuy nhiên cũng đòi hỏi tối ưu thiết kế nhà kho và triển khai LIFO có hiệu quả. Hơn nữa, các ngành dược, mỹ phẩm hay F&B… không phù hợp với LIFO do phương pháp này yêu cầu việc tính toán đến hao mòn giá trị sản phẩm.

Không những thế, LIFO yêu cầu ghi chép và vận dụng kế toán phức tạp. Cuối cùng, đây không phải là phương pháp lý tưởng hóa việc mở rộng toàn cầu của doanh nghiệp do một số tiêu chuẩn kế toán quốc tế không cho phép định giá LIFO.

Mô hình quản lý kho

Mô hình quản lý kho ABC

ABC là gì?

Mô hình ABC là một trong số mô hình quản lý kho hiệu quả nhằm xác định giá trị kho hàng dựa vào tầm quan trọng của chúng với doanh nghiệp. Phương pháp này sắp xếp theo thứ tự, hạng mục các hàng hóa dựa vào các tiêu chí như nhu cầu, chi phí và rủi ro. Việc này giúp nhà quản lý nắm bắt được tầm quan trọng của sản phẩm hay dịch vụ với lợi nhuận và doanh thu của doanh nghiệp.

Cụ thể:

  • Nhóm A: Gồm những loại hàng với giá trị từ 70 – 80% so với tổng giá tri hàng dự trữ, chúng có giá tri hàng năm cao nhất nhưng về mặt số lượng chỉ chiếm 15% tổng số hàng dự trữ.
  • Nhóm B: Gồm những loại hàng với giá trị từ 15% – 25% so với tổng giá trị hàng dự trữ, có giá trị hàng năm ở mức trung bình nhưng về sản lượng chúng chiếm khoảng 30% tổng số hàng dự trữ.
  • Nhóm C: Gồm những loại hàng khoảng 5% tổng giá tri các loại hàng dự trữ,  chúng có giá trị hàng năm nhỏ tuy nhiên số lượng chiếm khoảng 55~ so với tổng số loại hàng dự trữ.

Ưu điểm của mô hình ABC

  • Phân loại hàng hóa dễ dàng: Mô hình ABC cho phép phân loại hàng hóa dựa trên tầm quan trọng và giá trị của chúng. Hàng hóa được chia thành các nhóm A, B và C nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc kiểm soát và sắp xếp phù hợp, ưu tiên cho các mặt hàng có giá trị cao và quan trọng nhất.
  • Quản lý hiệu quả: Dựa vào cách quản lý tập trung vào loại hàng hóa quan trọng nhất, phương pháp này giúp nhà quản lý đầu tư nguồn lực nhân sự và thời gian vào việc kiểm soát chúng. Những mặt hàng có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất tổng thể đến hoạt động kinh doanh cần được ưu tiên hơn. Việc phân loại này giúp tối ưu việc lưu trữ, quản lý kho hàng, đảm bảo hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Xác định chiến lược chuỗi cung ứng: Ứng dụng mô hình ABC giúp nắm bắt các thông tin quan trọng để thiết kế chiến lược cung ứng cho từng mặt hàng. Đối với loại hàng hóa thuộc nhóm A, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp nhằm tối ưu hóa quy trình đặt hàng và quản lý chặt chẽ. Hay đối với nhóm B cần áp dụng phương pháp linh hoạt hơn. Và cuối cùng nhóm C có thể áp dụng phương thức quản lý tiêu chuẩn hoặc tự động hóa đơn giản.

Nhược điểm của mô hình ABC

  • Xác định các thông số gặp khó khăn: Mô hình ABC đòi hỏi các thông số cần rõ ràng như mức độ quan trọng và giá trị của từng mặt hàng. Tuy nhiên để đánh giá
  • Mô hình ABC yêu cầu sự xác định các thông số như mức độ quan trọng và giá trị của từng mặt hàng. Việc xác định chính xác các thông số này có thể khó khăn và đòi hỏi sự đánh giá tỉ mỉ từ phía nhà quản lý. Một ước lượng không chính xác có thể dẫn đến việc phân loại sai các mặt hàng và ảnh hưởng đến quyết định quản lý.
  • Sự thay đổi của các thông số: Mức độ quan trọng và giá trị của mặt hàng có thể thay đổi theo thời gian. Mô hình ABC không tự động điều chỉnh các thông số này, do đó, cần sự đánh giá và cập nhật định kỳ để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của mô hình.

 Mô hình quản lý kho

Giải pháp quản lý kho hàng thông minh WMS-X 

WMS-X là hệ thống phần mềm quản lý kho thông minh nằm trong bộ giải pháp quản lý sản xuất tổng thể MES-X. Đây là giải pháp toàn diện cho mọi vấn đề trong kho hàng nói chung và tồn kho nói riêng, kiểm soát xuất nhập hàng chặt chẽ, đáp ứng được các tính chất đặc thù của mọi phương pháp quản lý kho (EOQ, FIFO, LIFO, ABC…).

mô hình quản lý kho

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *